Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thập thành

Academic
Friendly

Từ "thập thành" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa
  • Thập thành (theo nghĩa 1): Từ này thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến trò chơi tổ tôm hoặc tài bàn. có nghĩakhi một người đã chơi đủ các lá bài hoặc đã đủ kinh nghiệm để tham gia vào cuộc chơi, không cần phải học hỏi thêm.

  • Thập thành (theo nghĩa 2): Từ này còn có nghĩathông thạo đủ các thói xấu, tức là hiểu biết quen thuộc với những hành vi không tốt, như lối sống ăn chơi, đua đòi.

2. dụ sử dụng
  • Theo nghĩa 1:

    • "Anh ta đã chơi bài tổ tôm nhiều năm, giờ thì thập thành, không ai có thể qua mặt được anh."
  • Theo nghĩa 2:

    • " ấy sống trong môi trường phức tạp, nên giờ đã thập thành những thói xấu của cuộc sống này."
    • "Ăn chơi thập thành khiến nhiều người mất phương hướng trong cuộc sống."
3. Các biến thể phân biệt
  • Biến thể:

    • Từ "thập thành" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường gắn liền với các hoạt động tính chất đánh bạc hoặc lối sống không lành mạnh.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người cho rằng chơi bài tổ tôm chỉ giải trí, nhưng thực ra nhiều người thập thành không biết cách kiểm soát bản thân."
4. Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan
  • Từ gần giống:

    • "Thành thạo": Có nghĩathông thạo về một lĩnh vực nào đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thói xấu.
    • "Quen thuộc": Có nghĩabiết về một điều đó, không chỉ thói xấu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tinh thông": Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực, nhưng thường không mang nghĩa tiêu cực như "thập thành".
  • Từ liên quan:

    • "Thói xấu": Những hành vi không tốt con người thường thực hiện.
    • "Đua đòi": Hành vi sống phóng túng, không kiểm soát.
5. Kết luận

Từ "thập thành" có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng các ý nghĩa khác nhau của .

  1. t, ph. 1. Nói bài tổ tôm hay tài bàn, phu nào đã ra phu ấy, đã đủ lưng rồi. 2. Thông thạo đủ những thói xấu: Đĩ thập thành; Ăn chơi thập thành.

Comments and discussion on the word "thập thành"